Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nôtre


[nôtre]
tính từ
(văn học) của chúng tôi, của chúng ta
Ce défaut est nôtre
cái khuyết điểm đó là của chúng ta
đại từ (Le nôtre, La nôtre, Les nôtres)
cái của chúng tôi, cái của chúng ta
Ils aiment leur pays, nous aimons le nôtre
họ yêu nước họ, chúng ta yêu nước của chúng ta
danh từ giống đực
phần của chúng tôi, phần của chúng ta
Nous n'avons rien mis du nôtre dans ce récit
trong câu chuyện kể ấy chúng tôi không thêm tí gì của chúng tôi
(số nhiều) bà con ta, họ hàng ta, bè bạn ta, đồng chí ta, bọn ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.