Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shin-guard




shin-guard
['∫in'gɑ:d]
Cách viết khác:
shin-pad
['∫in'pæd]
như shin-pad


/'ʃingɑ:d/

danh từ
(thể dục,thể thao) nẹp ống chân

Related search result for "shin-guard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.