Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shikaree




shikaree
[∫i'kæri]
Cách viết khác:
shekaree
[∫i'kæri]
shekarry
[∫i'kæri]
shikari
[∫i'kæri]
danh từ
người đi săn


/ʃi'kæri/ (shekaree) /ʃi'kæri/ (shekarry) /ʃi'kæri/ (shikari) /ʃi'kæri/

danh từ
người đi săn

Related search result for "shikaree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.