Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serology




serology
[si'rɔlədʒi]
danh từ
huyết thanh học, khoa huyết thanh


/si'rɔlədʤi/

danh từ
huyết thanh học, khoa huyết thanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.