fulfilment
fulfilment | [ful'filmənt] | | Cách viết khác: | | fulfilment | | [ful'filmənt] | | danh từ | | | sự hoàn thành, sự thực hiện | | | sự thi hành | | | sự đáp ứng | | | sự có đủ (điều kiện...) |
/ful'filmənt/ (fulfilment) /ful'filmənt/
danh từ sự hoàn thành, sự thực hiện sự thi hành sự đáp ứng sự có đủ (điều kiện...)
|
|