Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-help




self-help
[,self'help]
danh từ
sự sử dụng nỗ lực, nguồn lực của bản thân để hoàn thành công việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác; sự tự lực
self-help is an important element in therapy for the handicapped
tự lực là một yếu tố quan trọng trong phép chữa bệnh cho người tàn tật


/'self'help/

danh từ
sự tự lực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.