|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-help
self-help | [,self'help] | | danh từ | | | sự sử dụng nỗ lực, nguồn lực của bản thân để hoàn thành công việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác; sự tự lực | | | self-help is an important element in therapy for the handicapped | | tự lực là một yếu tố quan trọng trong phép chữa bệnh cho người tàn tật |
/'self'help/
danh từ sự tự lực
|
|
|
|