Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-closing




self-closing
[,self'klouziη]
tính từ
tự động đóng
self-closing door
cửa tự động đóng


/'self'klouziɳ/

tính từ
tự động đóng
self-closing door cửa tự động đóng

Related search result for "self-closing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.