 | [sein] |
 | danh từ giống đực |
|  | (văn học) ngực |
|  | Presser quelqu'un contre son sein |
| ấp ai vào ngực mình |
|  | vú (phụ nữ) |
|  | Donner le sein à son enfant |
| (đưa vú) cho con bú |
|  | Avoir de gros seins |
| có vú lớn |
|  | Elle n'a pas de seins |
| cô ta không có vú, vú của cô ta rất lép |
|  | Prendre un bain de soleil seins nus |
| cởi trần tắm nắng |
|  | Avoir les seins qui tombent |
| vú xệ |
|  | Cancer du sein |
| ung thư vú |
|  | Bouts des seins |
| đầu vú, núm vú |
|  | Faux seins |
| vú giả |
|  | (văn học) bụng, dạ con; lòng |
|  | Sort qui se détermine dans le sein de sa mère |
| số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ |
|  | Le sein de la terre |
| lòng đất |
|  | Déposer un secret dans le sein d'un ami |
| gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn |
|  | au sein de |
|  | ở giữa, trong |
|  | le sein de Dieu |
|  | thiên đường |
|  | réchauffer un serpent dans son sein |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo |
 | đồng âm sain, saint, cinq, seing |