![](img/dict/02C013DD.png) | [sein] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ngực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Presser quelqu'un contre son sein |
| ấp ai vào ngực mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vú (phụ nữ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner le sein à son enfant |
| (đưa vú) cho con bú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de gros seins |
| có vú lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle n'a pas de seins |
| cô ta không có vú, vú của cô ta rất lép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un bain de soleil seins nus |
| cởi trần tắm nắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les seins qui tombent |
| vú xệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cancer du sein |
| ung thư vú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouts des seins |
| đầu vú, núm vú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faux seins |
| vú giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) bụng, dạ con; lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sort qui se détermine dans le sein de sa mère |
| số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sein de la terre |
| lòng đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déposer un secret dans le sein d'un ami |
| gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au sein de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở giữa, trong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le sein de Dieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiên đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | réchauffer un serpent dans son sein |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm sain, saint, cinq, seing |