Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secretive




secretive
[si:'krətiv]
tính từ
hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình
a secretive nature
bản chất hay giấu giếm


/si:'kritiv/

tính từ
hay giấu giếm, hay giữ kẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secretive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.