Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scepsis




scepsis
['skepsis]
Cách viết khác:
skepsis
['skepsis]
danh từ
thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi


/'sepsis/ (skepsis) /'skepsis/

danh từ
thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

Related search result for "scepsis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.