| ['sɔ:ntə] |
| danh từ |
| | cuộc đi bộ; cuộc đi thong dong |
| | A casual saunter around the shops |
| cuộc đi thơ thẩn không chủ định quanh các cửa hiệu |
| nội động từ |
| | đi tản bộ, đi bộ một cách nhàn nhả |
| | To saunter down the avenue |
| Tản bộ dọc đại lộ |
| | He sauntered by with his hands in his pockets |
| Anh ta đi ung dung hai tay đút túi |