|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanctionner
| [sanctionner] | | ngoại động từ | | | phê chuẩn | | | Sanctionner une loi | | phê chuẩn một đạo luật | | | thừa nhận; xác nhận | | | L'usage a sanctionné ce mot | | từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận | | | (luật học, pháp lý) trừng phạt | | | Sanctionner une faute | | trừng phạt một lỗi lầm | | phản nghĩa se dédire, démentir, refuser; condamner. Récompenser |
|
|
|
|