Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salvo




salvo
['sælvou]
danh từ
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
with an express salvo of their rights
với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)
danh từ, số nhiều salvos, salvoes
loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
tràng vỗ tay hoan nghênh
salvo of applause
trang vỗ tay hoan nghênh


/'sælvou/

danh từ
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
with an express salvo of their rights với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)

danh từ
loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
tràng vỗ tay
salvo of applause trang vỗ tay hoan nghênh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salvo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.