Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salon





salon
['sælɔn]
danh từ
thẩm mỹ viện
a beauty salon
một mỹ viện
a hairdressing salon
một phòng uốn tóc
cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách
a literary salon
một cuộc họp văn học
(the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)


/'sælʤ:ɳ/

danh từ
phòng tiếp khách
(the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.