Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rập


estamper
Rập tiền
estamper des monnaies
copier; imiter
Rập theo kiểu
copier un modèle
(thể dục, thể thao) amortir (le ballon)
Cú rập (thể dục, thể thao)
amorti
Khuôn rập
(kỹ thuật) estampe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.