| [rou] |
| danh từ |
| | hàng, dãy |
| | a row of trees |
| một hàng cây |
| | a row of books/houses/desks |
| một hàng sách/dãy nhà/dãy bàn làm việc |
| | to sit in a row/in rows |
| ngồi thành hàng |
| | to plant a row of cabbages |
| trồng một luống bắp cải |
| | hàng ghế (trong rạp hát...) |
| | in the front row |
| ở hàng ghế đầu |
| | the front two rows |
| hai hàng ghế đầu |
| | a front-row seat |
| một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu |
| | hàng cây, luống (trong vườn) |
| | a hard row to hoe |
| | việc rất khó làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một việc hốc búa |
| | it does not amount to a row of beans (pins) |
| | không đáng một trinh |
| | to hoe a big row |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng |
| | to hoe one's own row |
| | tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ |
| | a new row to hoe |
| | một công việc mới |
| | in a row |
| | người nọ theo người kia; theo một chuỗi liền (không đứt đoạn) |
| | this is the third Sunday in a row that it's rained |
| đây là ngày chủ nhật thứ ba trời mưa liên tục |
| danh từ |
| | cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo thuyền |
| | to go for a row on the river |
| đi chơi thuyền trên sông |
| ngoại động từ |
| | chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) |
| | to row (the boat) across (the river) |
| chèo (thuyền) qua sông |
| | to row someone across the river |
| chèo thuyền chở ai sang sông |
| | chèo đua với (ai) |
| | we're rowing Cambridge in the next race |
| trong cuộc thi tiếp theo, chúng tôi sẽ chèo thuyền đua với Cambridge |
| | là người chèo thuyền trong một đội chèo thuyền đua |
| | to row for Cambridge |
| ở trong đội chèo thuyền đua của Cambridge |
| | to row (at) No 5 in the crew |
| ở vị trí thứ 5 trong đội chèo thuyền |
| | to row down |
| | chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) |
| | to row against the flood (wind) |
| | làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối |
| | to row dry |
| | chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước |
| [rau] |
| danh từ |
| | (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo |
| | to kick up (make) a row |
| làm om sòm lên |
| | what's the row? |
| việc gì mà om lên thế? |
| | sự tranh cãi ầm ĩ hoặc dữ dội; sự cãi nhau |
| | to have a row with someone |
| cãi nhau với ai |
| | the continuing row over the Government's defence policy |
| cuộc tranh cãi liên tiếp về chính sách quốc phòng của chính phủ |
| | sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ |
| | to get a row for being late |
| bị khiển trách vì đi trễ |
| | to give somebody a row for being late |
| khiển trách ai về việc đi trễ |
| nội động từ |
| | (to row with somebody) cãi nhau om sòm |
| | they row with their boss over money |
| họ cãi nhau ầm ĩ với ông chủ về chuyện tiền nong |