Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rove




rove
[rouv]
danh từ
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
(ngành dệt) sợi thô
sự đi lang thang
to be on the rove
đi lang thang
nội động từ
đi lang thang không mục đích; đi rong chơi
to rove over sea and land
lang thang đi khắp đó đây
a roving reporter
một phóng viên lưu động
to rove the streets
đi lang thang khắp phố
to rove the seas
vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
nhìn khắp nơi
eyes rove from one to the other
mắt nhìn hết người này đến người kia
to have a roving eye
luôn tìm cơ hội tán tỉnh hoặc dan díu yêu đương; mắt nhìn láo liêng
thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve


/rouv/

danh từ
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
(nghành dệt) sợi thô

danh từ
sự đi lang thang
to be on the rove đi lang thang

nội động từ
lang thang
to rove over sea and land lang thang đi khắp đó đây
đưa nhìn khắp nơi (mắt)
eyes rove from one to the other mắt nhìn hết người này đến người kia
câu dòng (câu cá)

ngoại động từ
đi lang thang khắp, đi khắp
to rove the streets đi lang thang khắp phố
to rove the seas vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)

thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

Related search result for "rove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.