| [rouv] |
| danh từ |
| | (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm |
| | (ngành dệt) sợi thô |
| | sự đi lang thang |
| | to be on the rove |
| đi lang thang |
| nội động từ |
| | đi lang thang không mục đích; đi rong chơi |
| | to rove over sea and land |
| lang thang đi khắp đó đây |
| | a roving reporter |
| một phóng viên lưu động |
| | to rove the streets |
| đi lang thang khắp phố |
| | to rove the seas |
| vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...) |
| | nhìn khắp nơi |
| | eyes rove from one to the other |
| mắt nhìn hết người này đến người kia |
| | to have a roving eye |
| | luôn tìm cơ hội tán tỉnh hoặc dan díu yêu đương; mắt nhìn láo liêng |
| thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve |