Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rape




rape
[reip]
danh từ
bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
thùng gây giấm nho
(thực vật học) cây cải dầu
sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
the rape of the countryside
vụ chiếm đoạt ở nông thôn (đất..)
sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm; sự bị cưỡng hiếp
commit two rapes
phạm hai tội hãm hiếp
ngoại động từ
cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
hãm hiếp, cưỡng dâm, hiếp dâm (phụ nữ, con gái)


/reip/

danh từ
bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
thùng gây giấm nho
(thực vật học) cây cải dầu
(thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm

ngoại động từ
cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
hâm hiếp, cưỡng dâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.