Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roup




roup
[ru:p]
danh từ
(thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)
ngoại động từ
(Ê-cốt) bán đấu giá


/ru:p/

danh từ
(thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)

ngoại động từ
(Ê-cốt) bán đấu giá

Related search result for "roup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.