Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roneo




roneo
['rouniou]
danh từ
(ngành in) máy rô-nê-ô
ngoại động từ
quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô


/'rouniou/

danh từ
(ngành in) máy rô-nê-ô

ngoại động từ
quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roneo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.