Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roam





roam
[roum]
danh từ
cuộc đi chơi rong
sự đi lang thang
nội động từ
đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country
đi lang thang khắp vùng
roam through the deserted village
đi lang thang qua thôn làng vắng vẻ
just roaming around
chỉ đi loanh quanh thôi
(+ over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu)
to roam over the beauty contests
nói lan man về các cuộc thi hoa hậu


/roum/

danh từ
cuộc đi chơi rong
sự đi lang thang

động từ
đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country đi lang thang khắp vùng

Related search result for "roam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.