![](img/dict/02C013DD.png) | [raim] |
| Cách viết khác: |
| rime |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['raim] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is there for rhyme sake |
| phải đặt vào đấy cho nó có vần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ gieo vần cho một từ khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | những câu thơ có vần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to write bad rhymes |
| làm thơ tồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sing nursery rhyme to the children |
| hát ru cho trẻ em |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dạng có vần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a story told in rhyme |
| một câu chuyện có vần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | there is neither rhyme reason about it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó chẳng có nghĩa lý gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | neither, no, little..rhyme or reason |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng ra nghĩa lý gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn vần (với nhau) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | mine and shine rhyme well |
| hai từ mine và shine ăn vần với nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thơ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo thành vần (về các từ, các dòng thơ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt thành thơ (một bài văn xuôi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho vần (từ này với từ kia) |