Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resting-place




resting-place
['restiηpleis]
danh từ
mồ, mả, nơi yên nghỉ
one's last resting-place
nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ


/'restiɳpleis/

danh từ
nơi nghỉ ngơi
one's last resting-place nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ

Related search result for "resting-place"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.