Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngư ông


[ngư ông]
Fisher, fisherman.
" Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan )
Resting on his oars, the fisher returned to his distant place.



Fisher, fisherman.
"Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)
Resting on his oars, the fisher returned to his distant place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.