Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recede




recede
[ri'si:d]
nội động từ
lùi lại, lùi xa dần
to recede a few paces
lùi lại một vài bước
rút xuống (thuỷ triều...)
the tide recedes
thuỷ triều rút xuống
(quân sự) rút đi, rút lui
hớt ra sáu (trán)
rút lui (ý kiến)
to recede from an opinion
rút lui ý kiến
sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
to recede into the background
lùi về phía sau
lui vào hậu trường
(nghĩa bóng) lu mờ đi


/ri'si:d/

nội động từ
lùi lại, lùi xa dần
to recede a few paces lùi lại một vài bước
rút xuống (thuỷ triều...)
the tide recedes thuỷ triều rút xuống
(quân sự) rút đi, rút lui
hớt ra sáu (trán)
rút lui (ý kiến)
to recede from an opinion rút lui ý kiến
sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...) !to recede into the background
lùi về phía sau
lui vào hậu trường
(nghĩa bóng) lu mờ đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.