Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relâchement


[relâchement]
danh từ giống đực
sự nới, sự giãn
Relâchement des cordes d'un violon
sự nới dây đàn viôlông
Relâchement de l'utérus
(y học) sự giãn dạ con
sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
Relâchement de la discipline
sự buông lỏng kỷ luật
Relâchement dans le travail
sự lỏng lẻo trong lao động
(thân mật) sự ỉa lỏng
sự thả
Relâchement d'un détenu
sự thả một người bị giam giữ
phản nghĩa Contraction, tension; constipation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.