rape
rape | [reip] | | danh từ | | | bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm | | | thùng gây giấm nho | | | (thực vật học) cây cải dầu | | | sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt | | | the rape of the countryside | | vụ chiếm đoạt ở nông thôn (đất..) | | | sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm; sự bị cưỡng hiếp | | | commit two rapes | | phạm hai tội hãm hiếp | | ngoại động từ | | | cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt | | | hãm hiếp, cưỡng dâm, hiếp dâm (phụ nữ, con gái) |
/reip/
danh từ bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm thùng gây giấm nho (thực vật học) cây cải dầu (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
ngoại động từ cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt hâm hiếp, cưỡng dâm
|
|