|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rankle
rankle | ['ræηkl] | | nội động từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...) | | | giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở | | | the insult still rankled in his mind | | sự lăng nhục ấy vẫn còn day dứt mãi lòng anh ta |
/'ræɳkl/
nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...) giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở the insult rankled in his mind điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rankle"
|
|