Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rain-water




rain-water
['rein'wɔ:tə]
danh từ
nước mưa


/'rein,wɔ:tə/

danh từ
nước mưa

Related search result for "rain-water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.