Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabbin




rabbin
['ræbin]
Cách viết khác:
rabbi
['ræbai]
như rabbi


/'ræbai/ (rabbin) /'ræbin/

danh từ
giáo sĩ Do thái

Related search result for "rabbin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.