Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabais


[rabais]
danh từ giống đực
sự bớt giá, sự hạ giá
Vendre au rabais
bán hạ giá
Accorder un rabais sur un produit
chấp nhận bớt giá một món hàng
Phản nghĩa Augmentation
(thuỷ lợi) sự rút nước (sau cơn lũ)
maison de rabais
nhà hàng bán hạ giá
travail au rabais
(thân mật) công việc trả rẻ tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.