Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intensité


[intensité]
danh từ giống cái
độ mạnh, cường độ
Intensité sonore
cường độ âm, âm lượng
Intensité du travail
cường độ lao động
Intensité de champ électrique
cường độ điện trường
Intensité de combustion
cường độ cháy
Intensité de courant
cường độ dòng điện
Intensité d'éclairage
cường độ chiếu sáng
Intensité de pesanteur
cường độ trọng trường
Intensité spécifique
cường độ riêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.