quietness
quietness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwaiətnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the quietness of the chapel | | sự yên tĩnh của ngôi nhà nguyện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trầm lặng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhã (màu sắc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản |
/'kwaiətnis/
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
sự trầm lặng
sự nhã (màu sắc)
cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản
|
|