ogreish
ogreish | ['ougəri∫] | | Cách viết khác: | | ogrish | | ['ougri∫] | | tính từ | | | (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người |
/'ougəriʃ/ (ogrish) /'ougriʃ/
tính từ (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người
|
|