qua
qua | [kwei] | | giới từ | | | như, với tư cách là | | | to attend a conference not qua a delegate, but qua an observer | | tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát |
/kwei/
liên từ như, với tư cách là to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
|
|