 | [préjuger] |
 | ngoại động từ |
|  | đoán trước |
|  | à ce qu'on peut préjuger |
| theo tình hình có thể đoán trước được |
|  | (luáºt há»c, pháp lý) quyết định tạm thá»i |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) vội xét đoán |
 | nội động từ |
|  | vội xét đoán, vội đoán định |
|  | Sans rien préjuger de ce qui arrivera demain |
| không vội đoán định chút nà o dỠsự việc sẽ xảy ra ngà y mai |