Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préjuger


[préjuger]
ngoại động từ
đoán trước
à ce qu'on peut préjuger
theo tình hình có thể đoán trước được
(luật học, pháp lý) quyết định tạm thời
(từ cũ, nghĩa cũ) vội xét đoán
nội động từ
vội xét đoán, vội đoán định
Sans rien préjuger de ce qui arrivera demain
không vội đoán định chút nào dề sự việc sẽ xảy ra ngày mai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.