proudly
proudly | ['praudli] |  | phó từ | |  | một cách kiêu ngạo | |  | một cách tự hào; một cách hãnh diện | |  | proudly displaying the trophy | | trưng bày một cách hãnh diện chiếc cúp | |  | một cách lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ |
/proudly/
phó từ
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
tự hào; hãnh diện
lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
|
|