Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proof-read




proof-read
['pru:f'ri:d]
ngoại động từ
đọc và sửa (bản in thử)
to proof-read twenty pages
đọc và sửa 20 trang in thử


/proof-read/

ngoại động từ
đọc và sửa bản in thử

Related search result for "proof-read"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.