Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
prompt



    prompt /prompt/
ngoại động từ
xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
    to prompt someone to do something xúi giục ai làm việc gì
nhắc, gợi ý
    to prompt ab actor nhắc một diễn viên
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
danh từ
sự nhắc
lời nhắc
    to give an actor a prompt nhắc một diễn viên
danh từ
kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
tính từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
    a prompt decision sự quyết định ngay
    a prompt reply câu trả lời ngay
    for prompt eash trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
    prompt iron sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
sẵn sàng
    men prompt to volunteer những người sẵn sàng tình nguyện
    Chuyên ngành kinh tế
dấu nhắc
dấu nhắc (máy vi tính)
kỳ hạn trả nợ
mau chóng
ngay
ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)
sự nhắc
tức thời
    Chuyên ngành kỹ thuật
nhắc
nhanh
nhanh chóng
tức thời
yêu cầu
    Lĩnh vực: toán & tin
dấu chờ lệnh
dấu nhắc
dấu nhắc (máy tính)
dấu nhắc, lời nhắc
lời nhắc
nhắc lại
yêu cầu nhập
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
kỳ hạn trả tiền
mau lẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prompt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.