Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắc vở


[nhắc vở]
xem nhắc tuồng



(sân khấu) Prompt (an actor)
Người nhắc vở A prompter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.