preconception
preconception | [,pri:kən'sep∫n] | | danh từ | | | (preconception about somebody / something) ý kiến hoặc ý tưởng hình thành trước (chứ không dựa trên kinh nghiệm hoặc hiểu biết); định kiến |
/'pri:kən'sepʃn/
danh từ nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước định kiến, thành kiến
|
|