Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pragmatic




pragmatic
[præg'mætik]
Cách viết khác:
pragmatical
[præg'mætikl]
tính từ
thực tế, thực dụng
(thuộc) chủ nghĩa thực dụng
(sử học) căn cứ vào sự thật
pragmatic history
sử căn cứ vào sự thật
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán
pragmatic sanction
(sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)


/præg'mætik/

tính từ (pragmatical) /præg'mætikəl/
(triết học) thực dụng
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán

tính từ
căn cứ vào sự thực
pragmatic history sử căn cứ vào sự thực !pragmatic sanction
(sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pragmatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.