pottery
pottery | ['pɔtəri] | | danh từ | | | đồ gốm, thủ công | | | nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công | | | a pottery class | | (thuộc ngữ) lớp học nghề đồ gốm | | | nơi làm đồ gốm, xưởng gốm | | | (the Potteries) (số nhiều) một hạt ở Staffordshire, trung tâm kỹ nghệ làm đồ gốm của Anh |
/'pɔtəri/
danh từ đồ gốm nghề làm đồ gốm xưởng làm đồ gốm
|
|