pose
/pouz/
danh từ tư thế (chụp ảnh...), kiểu bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên) ngoại động từ đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm) đặt (câu hỏi) sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...) đặt (quân đôminô đầu tiên) nội động từ đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...) làm điệu bộ, có thái độ màu mè) ( as) làm ra vẻ, tự cho là to pose as connoisseur tự cho mình là người sành sỏi ngoại động từ truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
đặt
|
|