Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mystify




mystify
['mistifai]
nội động từ
làm bối rối, làm hoang mang
làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm


/'mistifai/

nội động từ
làm bối rối, làm hoang mang
làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mystify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.