poplar
poplar | ['pɔplə(r)] | | danh từ | | | (thực vật học) cây dương (cây cao thẳng, thân thon); gỗ dương (gỗ mềm) | | | trembling poplar | | | (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng) |
/'pɔplə/
danh từ (thực vật học) cây bạch dương !trembling poplar (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)
|
|