poise
poise![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thế thăng bằng, thế cân bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng, tư thế (đầu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự tin | | ![](img/dict/809C2811.png) | to hang at poise | | ![](img/dict/633CF640.png) | chưa quyết định, chưa ngã ngũ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thăng bằng, làm cân bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để lơ lửng, treo lơ lửng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thăng bằng, cân bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lơ lửng |
/pɔiz/
danh từ
thế thăng bằng, thế cân bằng
dáng, tư thế (đầu...)
tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
tính đĩnh đạc !to hang at poise
chưa quyết định, chưa ngã ngũ
ngoại động từ
làm thăng bằng, làm cân bằng
để lơ lửng, treo lơ lửng
để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng
nội động từ
thăng bằng, cân bằng
lơ lửng
|
|