Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poise


/pɔiz/

danh từ

thế thăng bằng, thế cân bằng

dáng, tư thế (đầu...)

tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng

tính đĩnh đạc

!to hang at poise

chưa quyết định, chưa ngã ngũ

ngoại động từ

làm thăng bằng, làm cân bằng

để lơ lửng, treo lơ lửng

để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng

nội động từ

thăng bằng, cân bằng

lơ lửng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.