Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluches


[pluches]
danh từ giống cái số nhiều
(thông tục) vỏ gọt ra; rau nhặt bỏ
aux pluches!
đi gọt khoai đi!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.